TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
TRUNG TÂM NC & PT NVSP
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 07 tháng 02 năm 2025
|
THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
THEO HÌNH THỨC TRỰC TIẾP
HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2024 - 2025
Học phần: Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên
I. Hình thức thi:
1. Kĩ năng CNTT : Thi thực hành trên máy tính
2. Kĩ năng Sử dụng phương tiện dạy học : Thi vấn đáp
3. Kĩ năng Trình bày bảng - Thuyết trình : Thi vấn đáp
II. Lịch thi đợt 1
1. Lịch thi kĩ năng CNTT: ( 10 phòng)
Lớp thi
|
Phòng thi
|
Thời gian
|
COMM 001 – K73.1
COMM 001 – K73.2-1
|
506K
|
CA 1
7h00 ngày 22/02/2025
|
COMM 001 – K73.3
COMM 001 – K73.4
|
507K
|
COMM 001 – K73.5
COMM 001 – K73.6
|
606K
|
COMM 001 – K73.7
COMM 001 – K73.8
|
607K
|
COMM 001 – K73.9
COMM 001 – K73.10
COMM 001 – K73.2-2
|
608K
|
COMM 001 – K73.11
COMM 001 – K73.12-1
|
506K
|
CA 2
9h00 ngày 22/02/2025
|
COMM 001 – K73.13
COMM 001 – K73.14
COMM 001 – K73.21-1
|
507K
|
COMM 001 – K73.15
COMM 001 – K73.16
COMM 001 – K73.21-2
|
606K
|
COMM 001 – K73.17
COMM 001 – K73.18
COMM 001 – K73.21-3
|
607K
|
COMM 001 – K73.19
COMM 001 – K73.20
COMM 001 – K73.12-2
COMM 001 – K73.21-4
|
608K
|
2. Lịch thi Kĩ năng trình bày bảng - thuyết trình (08 phòng)
Lớp thi
|
Phòng thi
|
Thời gian
|
COMM 001 – K73.22
COMM 001 – K73.23
COMM 001 – K73.24-1
|
805D3
|
Kĩ năng
TBB - TT
23/02/2025
(7h00)
|
COMM 001 – K73.24-2
COMM 001 – K73.25
COMM 001 – K73.26
|
806D3
|
COMM 001 – K73.27
COMM 001 – K73.28
COMM 001 – K73.29-1
|
605D3
|
COMM 001 – K73.29-2
COMM 001 – K73.30
COMM 001 – K73.31
|
603D2
|
COMM 001 – K73.32
COMM 001 – K73.33
COMM 001 – K73.34-1
COMM 001 – K73.42-1
|
805D3
|
Kĩ năng
TBB - TT
23/02/2025
(13h00)
|
COMM 001 – K73.34-2
COMM 001 – K73.35
COMM 001 – K73.36
COMM 001 – K73.42-2
|
806D3
|
COMM 001 – K73.37
COMM 001 – K73.38
COMM 001 – K73.39-1
COMM 001 – K73.42-2
|
605D3
|
COMM 001 – K73.39-2
COMM 001 – K73.40
COMM 001 – K73.41
COMM 001 – K73.42-4
|
603D2
|
3. Lịch thi Kĩ năng Sử dụng phương tiện dạy học (06 phòng)
Lớp thi
|
Phòng thi
|
Thời gian
|
COMM 001 – K73.43
COMM 001 – K73.44
COMM 001 – K73.45
COMM 001 – K73.46-1
|
810
|
Kĩ năng
Sử dụng PT dạy học
23/02/2025
(7h00)
|
COMM 001 – K73.46-2
COMM 001 – K73.47
COMM 001 – K73.48
COMM 001 – K73.49
|
601
|
COMM 001 – K73.50
COMM 001 – K73.51
COMM 001 – K73.52
COMM 001 – K73.53-1
|
602
|
COMM 001 – K73.53-2
COMM 001 – K73.54
COMM 001 – K73.55
COMM 001 – K73.56
|
810
|
Kĩ năng
Sử dụng PT dạy học
23/02/2025
(13h00)
|
COMM 001 – K73.57
COMM 001 – K73.58
COMM 001 – K73.59
COMM 001 – K73.60-1
|
601
|
COMM 001 – K73.60-2
COMM 001 – K73.61
COMM 001 – K73.62
COMM 001 – K73.63
|
602
|
IV. Lưu ý:
- SV cần xuất trình thẻ SV khi vào phòng thi, trường hợp không có thẻ sv ko được vào phòng thi;
- Nếu SV đã được hoãn thi từ học kỳ trước có nguyện vọng thi bổ sung thì làm đơn thi bổ sung và gửi đến Cô Thuỷ - phòng 808 – nhà D3 - số điện thoại:0904222386, Thầy Dũng – phòng 801 – nhà D3 – số điện thoại 0977281398.
- Sinh viên có vấn đề cần thắc mắc liên hệ đến Cô Thuỷ - phòng 808 – nhà D3; số điện thoại:0904222386 để được giải đáp.
TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG
PHÓ GIÁM ĐỐC
TS. Nguyễn Vinh Quang
|
TRUNG TÂM NC&PT NGHIỆP VỤ SƯ PHẠM
PHÓ GIÁM ĐỐC
PGS.TS. Vũ Thị Mai Hường
|
Danh sách phòng thi: https://drive.google.com/drive/folders/1gZWv9FZHkTjq-wwt7MZAMeIaIltp3Q5C?usp=sharing