TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
TRUNG TÂM NC & PT NVSP
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 13 tháng 2 năm 2023
|
THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
THEO HÌNH THỨC TRỰC TIẾP
HỌC KÌ 2, NĂM HỌC 2022 - 2023
Học phần: Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên
I. Hình thức thi:
1. Kĩ năng CNTT : Thi thực hành trên máy tính
2. Kĩ năng Sử dụng phương tiện dạy học : Thi vấn đáp
3. Kĩ năng Trình bày bảng - Thuyết trình : Thi vấn đáp
II. Lịch thi đợt 2
1. Lịch thi kĩ năng CNTT: ( 16 phòng)
Lớp thi
|
Phòng thi
|
Thời gian
|
COMM 001 – K71.22
|
501K
|
CA 1
7h00 ngày 25/3/2023
|
COMM 001 – K71.23
|
502K
|
COMM 001 – K71.24
|
503K
|
COMM 001 – K71.25
|
504K
|
COMM 001 – K71.26
COMM 001 – K71.27-1
|
507K
|
COMM 001 – K71.27-2
COMM 001 – K71.28
|
606K
|
COMM 001 – K71.29
COMM 001 – K71.30-1
|
607K
|
COMM 001 – K71.31
COMM 001 – K71.32
|
608K
|
COMM 001 – K71.33
|
501K
|
CA 2
9h00 ngày 25/3/2023
|
COMM 001 – K71.34
|
502K
|
COMM 001 – K71.35
|
503K
|
COMM 001 – K71.36
|
504K
|
COMM 001 – K71.37
COMM 001 – K71.38-1
|
507K
|
COMM 001 – K71.38-2
COMM 001 – K71.39
|
606K
|
COMM 001 – K71.40
COMM 001 – K71.41-1
|
607K
|
COMM 001 – K71.41-2
COMM 001 – K71.42
COMM 001 – K71.30-2
|
608K
|
2. Lịch thi Kĩ năng trình bày bảng - thuyết trình (9 phòng)
Lớp thi
|
Phòng thi
|
Thời gian
|
COMM 001 – K71.43
COMM 001 – K71.44
COMM 001 – K71.61-1
|
804
|
Kĩ năng
TBB - TT
25/3/2023
(13h00)
|
COMM 001 – K71.45
COMM 001 – K71.46
COMM 001 – K71.61-2
|
805
|
COMM 001 – K71.47
COMM 001 – K71.48
COMM 001 – K71.61-3
|
806
|
COMM 001 – K71.49
COMM 001 – K71.50
COMM 001 – K71.62-1
|
804
|
Kĩ năng
TBB - TT
26/3/2023
(7h00)
|
COMM 001 – K71.51
COMM 001 – K71.52
COMM 001 – K71.62-2
|
805
|
COMM 001 – K71.53
COMM 001 – K71.54
COMM 001 – K71.62-3
|
806
|
COMM 001 – K71.55
COMM 001 – K71.56
COMM 001 – K71.63-1
|
804
|
Kĩ năng TBB- TT
26/3/2023
(13h00)
|
COMM 001 – K71.57
COMM 001 – K71.58
COMM 001 – K71.63-2
|
805
|
COMM 001 – K71.59
COMM 001 – K71.60
COMM 001 – K71.63-3
|
806
|
3. Lịch thi Kĩ năng Sử dụng phương tiện dạy học (9 phòng)
Lớp thi
|
Phòng thi
|
Thời gian
|
COMM 001 – K71.1
COMM 001 – K71.2
COMM 001 – K71.19-1
|
809
|
Kĩ năng
Sử dụng PT dạy học
25/3/2023
(13h00)
|
COMM 001 – K71.3
COMM 001 – K71.4
COMM 001 – K71.19-2
|
810
|
COMM 001 – K71.5
COMM 001 – K71.6
COMM 001 – K71.19-3
|
811
|
COMM 001 – K71.7
COMM 001 – K71.8
COMM 001 – K71.20-1
|
809
|
Kĩ năng
Sử dụng PT dạy học
26/3/2023
(7h00)
|
COMM 001 – K71.9
COMM 001 – K71.10
COMM 001 – K71.20-2
|
810
|
COMM 001 – K71.11
COMM 001 – K71.12
COMM 001 – K71.20-3
|
811
|
COMM 001 – K71.13
COMM 001 – K71.14
COMM 001 – K71.21-1
|
809
|
Kĩ năng
Sử dụng PT dạy học
26/3/2023
(13h00)
|
COMM 001 – K71.15
COMM 001 – K71.16
COMM 001 – K71.21-2
|
810
|
COMM 001 – K71.17
COMM 001 – K71.18
COMM 001 – K71.21-3
|
811
|
Danh sách phòng thi:
https://drive.google.com/drive/folders/1MVYLimOsw69JVZq6ObL0tAprz-zfUydQ
IV. Lưu ý:
- SV cần xuất trình thẻ SV khi vào phòng thi, trường hợp không có thẻ sv ko được vào phòng thi;
- Nếu SV đã được hoãn thi từ học kỳ trước có nguyện vọng thi bổ sung thì làm đơn thi bổ sung và gửi đến Cô Thuỷ - phòng 808 – nhà D3 - số điện thoại:0904222386, Thầy Dũng – phòng 801 – nhà D3 – số điện thoại 0977281398.
- Sinh viên có vấn đề cần thắc mắc liên hệ đến Cô Thuỷ - phòng 808 – nhà D3; số điện thoại:0904222386 để được giải đáp.
TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG
|
TRUNG TÂM NC&PT NGHIỆP VỤ SƯ PHẠM
PHÓ GIÁM ĐỐC
TS. Vũ Thị Mai Hường
|